Từ đồng nghĩa với "rồn rằng"

rổn rằng vang khua va chạm
kêu đập vỡ nổ
rầm lộc cộc lộc cộc kêu lách cách
kêu lách cách răng rắc răng rắc kêu lách cách
kêu lách cách kêu lách cách kêu lách cách kêu lách cách