Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rổi"
được
được rồi
được cả
thỏa đáng
ổn
tốt
OK
ok
đã
vừa phải
công bằng
trung bình
tiêu chuẩn
thôi cũng được
được thôi
chấp thuận
đâu vào đấy
hài lòng
khá
tạm ổn
chấp nhận