Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỗ hoa"
rỗ
lỗ
nứt
thưa
lấm tấm
gồ ghề
sần sùi
khuyết
bề mặt không đều
mặt rỗ
mặt không mịn
mặt gồ ghề
mặt sần
mặt lỗ chỗ
mặt không phẳng
mặt nhấp nhô
mặt không láng
mặt không bóng
mặt không mịn màng
mặt có nốt