| thời gian rảnh | thời gian rảnh rỗi | khoảng thời gian rảnh rỗi | thời gian nghỉ |
| ngày nghỉ | kỳ nghỉ | thời gian chết | ngày cá nhân |
| giải trí | thời gian tự do | thời gian nhàn rỗi | thời gian không làm gì |
| thời gian thư giãn | thời gian giải lao | thời gian nghỉ ngơi | thời gian trống |
| thời gian không bận | thời gian rảnh rang | thời gian không có việc | thời gian không có gì để làm |
| thời gian không bị chi phối |