Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỗng tuếch"
vô tích sự
vô nghĩa
rỗng
vô ích
hư không
phù phiếm
vô hiệu
thổi phồng
không có kết quả
không có năng suất
trống rỗng
trống không
vô giá trị
mơ hồ
hời hợt
nhạt nhẽo
không thực chất
bề ngoài
giả tạo
mất giá trị