Từ đồng nghĩa với "rộn rạo"

nhộn nhịp náo nhiệt sôi động vui nhộn
ồn ào bận rộn hối hả xôn xao
hào hứng hân hoan phấn khởi rộn ràng
tấp nập sôi nổi hối hả mừng rỡ
kích thích đầy cảm xúc nôn nao xao xuyến