Từ đồng nghĩa với "rộng chân"

quần ống suông cạp rộng quần rộng quần ống rộng
quần ống loe quần ống thụng quần ống bầu quần ống xòe
quần baggy quần ống rộng thùng thình quần ống rộng thoải mái quần ống rộng rãi
quần ống rộng phom quần ống rộng thời trang quần ống rộng nữ quần ống rộng nam
quần ống rộng trẻ em quần ống rộng thể thao quần ống rộng đi biển quần ống rộng dạo phố