Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rộng dùng phụ sau"
chăm chỉ
siêng năng
tận tâm
cần cù
chuyên tâm
tích cực
nỗ lực
chuyên cần
đam mê
kiên trì
thận trọng
tỉ mỉ
cẩn thận
chuyên nghiệp
tập trung
đầu tư
hăng hái
quyết tâm
khéo léo
thực hành