Từ đồng nghĩa với "rộng huếch rộng hoác"

rộng khổng lồ mênh mông bao la
bát ngát rộng rãi thênh thang vô tận
rộng lớn rộng rãi rộng mở rộng thênh
rộng bát ngát rộng không rộng phóng rộng trải
rộng mênh rộng lẫy rộng bự rộng hoác