Từ đồng nghĩa với "rộng lượng"

lòng nhân từ lòng vị tha lòng nhân hậu tính rộng rãi
sự rộng lượng sự hào phóng tính hào phóng hào hiệp
tốt bụng nhân từ hành động rộng lượng hành động khoan hồng
lòng từ thiện sự rộng rãi sự hào phóng lòng hiếu khách
không ích kỷ lòng tốt sự tha thứ tính độ lượng
tính khoan dung