Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rờ rẵm"
sờ
sờ soạng
sờ mó
rờ
rờ rẫm
mò
mò mẫm
mò tìm
tìm kiếm
lục lọi
lục tìm
chạm
chạm vào
đụng
đụng chạm
vờn
vờn quanh
lần mò
lần tìm
khám phá