Từ đồng nghĩa với "rời"

rời khỏi bỏ lại phía sau bỏ bỏ đi
khởi hành thoát ra đi ra ngoài đi trước
bỏ học ra đi xuất phát di chuyển
tách rời chia tay rời xa đi khỏi
tránh xa lẩn trốn đi lạc đi vắng
rời bỏ