Từ đồng nghĩa với "rời miệng"

thoát ra bỏ miệng ra nói ra thốt ra
phát ra tuôn ra trút ra bộc lộ
tiết lộ kể ra chia sẻ đưa ra
phát biểu trình bày công bố thể hiện
diễn đạt lên tiếng gợi ý khơi gợi