Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rời ra"
tách rời
trốn thoát
giải phóng
ngắt kết nối
chia tách
tách biệt
rời bỏ
thoát ra
cắt đứt
tách ra
ly khai
xa rời
tách rời nhau
bỏ đi
rời khỏi
cách ly
tách rời khỏi
không còn liên kết
tách rời bản thân
rời xa