Từ đồng nghĩa với "rời tay"

bỏ tay ra rời đi vẫy tay chào
thả tay buông tay tránh xa xa rời
tách ra cách ly cách xa rời bỏ
không chạm không giữ từ bỏ để lại
dứt bỏ giải phóng tách biệt rời xa