Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rời tay"
bỏ tay ra
rời đi
vẫy tay
chào
thả tay
buông tay
tránh xa
xa rời
tách ra
cách ly
cách xa
rời bỏ
không chạm
không giữ
từ bỏ
để lại
dứt bỏ
giải phóng
tách biệt
rời xa