Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỡ ï"
cất rợ
vó
cất
đặt
gác
treo
để
bỏ
dựng
xếp
sắp
bày
trưng bày
trữ
cất giữ
lưu trữ
giữ
cất nhắc
để lại
bảo quản