Từ đồng nghĩa với "rục xương"

gãy xương gãy xương đơn giản gãy xương kín bó bột
gãy xương phức tạp gãy xương hở gãy xương chéo gãy xương ngang
gãy xương dọc gãy xương nhiều mảnh gãy xương không di lệch gãy xương có di lệch
gãy xương tủy gãy xương khớp gãy xương cẳng tay gãy xương đùi
gãy xương cổ tay gãy xương bàn tay gãy xương chân gãy xương sống