Từ đồng nghĩa với "rụng"

rơi đổ thả ném
trượt bỏ rơi vứt bỏ loại bỏ
rũ bỏ lột túp lèo thu ngân
rụng rời rụng rốn rời lìa
rơi xuống xuống ngã sụp