Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rụt"
rút
rút lại
rút ra
rút lui
rụt lại
thu hồi
rút khỏi
hủy bỏ
bỏ cuộc
loại bỏ
tháo lui
triệt
lấy lại
co lại
thụt lại
rút ngắn
rút chân
rút tay
rút cổ
rút sức