Từ đồng nghĩa với "rủa ráy"

rủa mắng chửi nguyền
đổ tội lên án phê phán chỉ trích
xỉ vả mạt sát sỉ nhục bỉ bai
nhục mạ chê bai cà khịa đả kích
châm biếm dèm pha lăng mạ xúc phạm