Từ đồng nghĩa với "rủn"

rũ rượi chảy xệ uể oải rũ xuống
mềm héo úa nhão chùng xuống
cong mềm nhũn lỏng lẻo xẹp
sụp mềm mại bèo nhèo mềm yếu
không còn sức sống xuống cấp mất sức sống mềm nhũn nhão
héo mòn