Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rủn chí"
nhụt chí
ngã lòng
chùn bước
nản lòng
mất niềm tin
thối chí
bỏ cuộc
không còn động lực
mất hy vọng
chán nản
suy sụp
mất tinh thần
khó khăn
bế tắc
không còn sức lực
mệt mỏi
uể oải
thất vọng
buông xuôi
không còn ý chí