Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rứa"
được
phải
Yes
có
dạ
vâng
ờ
rồi
tiếng ừ phải
tiếng vâng dạ
đúng
chắc chắn rồi
thừa nhận
có chứ
khẳng định
ơi
ứ
chưa
đồng ý
tán thành