Từ đồng nghĩa với "rừng chồi"

chồi non rừng cây rừng gỗ cành cây
cây non cây con cây rừng đinh hương
gỗ cây xanh rừng thưa rừng nhiệt đới
rừng lá rộng rừng lá kim cây bụi cây dại
cây gỗ cây cổ thụ cây táo cây bạch đàn