Từ đồng nghĩa với "rừng cấm"

rừng cấm trái cấm khu bảo tồn khu rừng bảo vệ
rừng nguyên sinh rừng tự nhiên rừng không khai thác khu vực cấm
khu vực bảo vệ rừng cấm khai thác rừng cấm săn bắn rừng cấm chặt
rừng cấm vào khu vực cấm vào khu vực nghiên cứu rừng bảo tồn
rừng bảo vệ khu sinh thái khu rừng cấm khu vực nghiên cứu khoa học