Từ đồng nghĩa với "rừng phòng hộ"

rừng bảo vệ rừng phòng ngừa rừng bảo tồn rừng sinh thái
rừng đầu nguồn rừng ven biển rừng chắn sóng rừng ngập mặn
rừng phòng hộ ven biển rừng phòng hộ đầu nguồn rừng tự nhiên rừng trồng
rừng sản xuất rừng tái sinh rừng nguyên sinh rừng đa dạng sinh học
rừng bảo vệ nguồn nước rừng chống xói mòn rừng chống lũ rừng phòng chống thiên tai