Từ đồng nghĩa với "rừng rú"

rừng rậm rừng cây rừng nhiệt đới đại ngàn
vùng hoang dã đất hoang rừng nguyên sinh rừng thưa
rừng xanh rừng sâu rừng tự nhiên rừng hoang
rừng bạt ngàn rừng núi rừng ven biển rừng nhiệt đới ẩm
rừng cây gỗ lớn rừng cây cổ thụ rừng cây bụi rừng cây lá rộng