Từ đồng nghĩa với "rừng rực"

rực cháy bùng cháy bốc cháy cháy rừng
đốt cháy sáng rực lửa rực bừng bừng
nóng bỏng hừng hực chói chang rực rỡ
sáng chói bừng sáng tỏa sáng lấp lánh
lấp lánh ánh lửa nổi lửa bùng phát tăng nhiệt