Từ đồng nghĩa với "rửa ruột"

thụt rửa đại tiện thải độc thải phân
rửa đại tràng thụt tháo làm sạch ruột xả ruột
thải chất độc thải nước rửa sạch ruột thải khí
thải nước bọt thải dịch thải chất thải thải phân lỏng
thải phân mềm thải phân cứng thải phân sống thải phân khô