Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rửa ruột"
thụt rửa
đại tiện
thải độc
thải phân
rửa đại tràng
thụt tháo
làm sạch ruột
xả ruột
thải chất độc
thải nước
rửa sạch ruột
thải khí
thải nước bọt
thải dịch
thải chất thải
thải phân lỏng
thải phân mềm
thải phân cứng
thải phân sống
thải phân khô