Từ đồng nghĩa với "rửa ảnh"

rửa ảnh phát triển điều chỉnh quy trình
nhà phát triển rửa rửa ráy rửa tội
làm rõ hiện rõ tráng ảnh xử lý ảnh
phơi ảnh làm sạch làm sáng làm nổi bật
chỉnh sửa tái hiện tái tạo trình bày