Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rửa ảnh"
rửa ảnh
phát triển
điều chỉnh
quy trình
nhà phát triển
rửa
rửa ráy
rửa tội
làm rõ
hiện rõ
tráng ảnh
xử lý ảnh
phơi ảnh
làm sạch
làm sáng
làm nổi bật
chỉnh sửa
tái hiện
tái tạo
trình bày