Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rửng mỡ"
dửng dưng
đùa giỡn
vô tư
nhàn rỗi
lêu lổng
không có việc gì
thừa thãi
vô nghĩa
làm trò
chơi bời
tán dóc
làm màu
đùa cợt
vô dụng
không nghiêm túc
làm bừa
làm càn
làm loạn
không có mục đích
thừa sức