Từ đồng nghĩa với "rửng mỡ"

dửng dưng đùa giỡn vô tư nhàn rỗi
lêu lổng không có việc gì thừa thãi vô nghĩa
làm trò chơi bời tán dóc làm màu
đùa cợt vô dụng không nghiêm túc làm bừa
làm càn làm loạn không có mục đích thừa sức