Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rựa quéo"
lời nguyền
nguyền rủa
lời chúc
lời thề
lời hứa
lời dạy
lời khuyên
lời hối
lời cầu
lời xin
lời nhắc
lời kêu gọi
lời phán
lời tiên tri
lời hứa hẹn
lời châm biếm
lời đe dọa
lời châm chọc
lời mời