Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rựa rứa"
na ná
giống nhau
tương tự
gần gũi
hệt nhau
đồng dạng
tương đồng
giống hệt
giống hệt nhau
tương tự như
gần giống
đồng nhất
giống
như nhau
cùng loại
cùng kiểu
cùng dạng
cùng một
tương tự nhau
gần gũi nhau