Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rực"
rực rỡ
cháy rực
bừng bừng
nồng cháy
bùng cháy
rừng rực
đỏ
vàng
chói lọi
cuồng nhiệt
phát sáng
thắp sáng
đầy màu sắc
nóng
nóng đỏ
lửa
cháy
đang cháy
sôi nổi
màu sắc tươi sáng