Từ đồng nghĩa với "sành ăn"

người sành ăn người sành rượu chuyên gia ẩm thực người thưởng thức
người yêu ẩm thực người đam mê ẩm thực người sành điệu người sành ăn uống
người thích ăn người ăn uống người nấu ăn thực phẩm
ẩm thực chế độ ăn uống thực khách người đánh giá ẩm thực
người thử món người khám phá ẩm thực người sành món ăn người sành vị