Từ đồng nghĩa với "sào huyệt"

sào huyệt hang hang ổ nơi ẩn náu
tổ hang ổ thú rừng căn cứ đại bản doanh
nơi trú ẩn nơi lẩn trốn nơi tụ tập nơi ẩn náu của bọn tội phạm
nơi ẩn náu của bọn cướp nơi trú ngụ nơi che giấu nơi bí mật
nơi lén lút nơi ẩn mình nơi ẩn náu bí mật nơi trú ẩn tạm thời