Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáo mòn"
nhàm chán
tầm thường
cũ kỹ
lặp đi lặp lại
nhàm
mòn
khô khan
trùng lặp
điệp khúc
nhạt nhẽo
vô vị
không mới
giản đơn
đơn điệu
nhạt
không sáng tạo
hời hợt
bình thường
thường nhật
không đặc sắc