Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát"
sát sao
gần
cận
liền kề
gần gũi
tiếp cận
tiếp giáp
lân cận
cạnh
thân cận
chặt chẽ
khít
chật
kín
mật thiết
thân thiết
sít
hạn chế
kết thúc
cấm