Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát cánh"
kề vai sát cánh
cạnh nhau
liền kề
hợp sức
cùng nhau
đồng lòng
hợp tác
gắn bó
đồng hành
chung sức
kề bên
sát bên
cùng sát
hỗ trợ
đồng tâm
gắn kết
cùng nhau tiến bước
cùng đồng hành
chung tay
cùng nhau làm việc