Từ đồng nghĩa với "sát cánh"

kề vai sát cánh cạnh nhau liền kề hợp sức
cùng nhau đồng lòng hợp tác gắn bó
đồng hành chung sức kề bên sát bên
cùng sát hỗ trợ đồng tâm gắn kết
cùng nhau tiến bước cùng đồng hành chung tay cùng nhau làm việc