Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát sạt"
sát
sát sao
sát bên
sát nút
sát cạnh
sát hạch
sát sạt
chặt chẽ
khít
gần gũi
không sai
chính xác
đúng đắn
tỉ mỉ
cẩn thận
không thừa
không thiếu
rõ ràng
minh bạch
trọn vẹn