Từ đồng nghĩa với "sát sạt"

sát sát sao sát bên sát nút
sát cạnh sát hạch sát sạt chặt chẽ
khít gần gũi không sai chính xác
đúng đắn tỉ mỉ cẩn thận không thừa
không thiếu rõ ràng minh bạch trọn vẹn