Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sát sao"
chặt chẽ
kỹ lưỡng
tỉ mỉ
cẩn thận
chính xác
rõ ràng
sát thực
gần gũi
theo dõi
quan sát
kiểm tra
điều tra
thẩm định
đánh giá
tập trung
sát cánh
hỗ trợ
đồng hành
gắn bó
liên kết