Từ đồng nghĩa với "sát sao"

chặt chẽ kỹ lưỡng tỉ mỉ cẩn thận
chính xác rõ ràng sát thực gần gũi
theo dõi quan sát kiểm tra điều tra
thẩm định đánh giá tập trung sát cánh
hỗ trợ đồng hành gắn bó liên kết