Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sáu"
số sáu
con sáu
mặt sáu
lên 6
sáu trang
sáu lạng
sáu mươi
sáu mươi chín
trăm sáu
tầng sáu
sáu mươi hai
sáu mươi bảy
sáu mươi tám
sáu mươi một
sáu mươi ba
sáu mươi tư
sáu mươi năm
sáu mươi bốn
sáu mươi sáu
sáu mươi chẵn