Từ đồng nghĩa với "sáu"

số sáu con sáu mặt sáu lên 6
sáu trang sáu lạng sáu mươi sáu mươi chín
trăm sáu tầng sáu sáu mươi hai sáu mươi bảy
sáu mươi tám sáu mươi một sáu mươi ba sáu mươi tư
sáu mươi năm sáu mươi bốn sáu mươi sáu sáu mươi chẵn