Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâu sát"
thấu hiểu
gần gũi
tận tâm
chăm sóc
quan tâm
tìm hiểu
đi sâu
thực tế
thực hành
chỉ đạo
hỗ trợ
đồng hành
gắn bó
tích cực
chủ động
sát cánh
thực hiện
phục vụ
điều tra
giám sát