Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sâu sắc"
sâu sắc
sâu đậm
sâu lắng
sâu thẳm
sâu xa
thâm sâu
thâm trầm
nồng nàn
thâm
sâu nặng
sâu kín
sâu sắc
thâm thùng
đắm mình vào
miệt mài
ngập sâu vào
chìm đắm vào
tình yêu sâu sắc
kỷ niệm sâu sắc
biến đổi sâu sắc
mâu thuẫn sâu sắc