Từ đồng nghĩa với "sâu thẳm"

sâu thẳm sâu đậm sâu sắc sâu kín
sâu xa sâu lắng thâm sâu thâm thùng
thâm trầm bí ẩn khó hiểu đáy lòng
vực sâu vực thẳm nặng chìm đắm vào
ngập sâu vào thâm tâm sâu nặng sâu sắc
sâu thẳm