Từ đồng nghĩa với "sên"

sến nhếch nhác tồi tàn bảnh
hạng bét rác rưởi vô giá trị nghèo nàn
thấp kém tồi kém chất lượng tầm thường
bèo bọt không ra gì thảm hại khiêm tốn
xập xệ tệ hại kém cỏi bất tài