Từ đồng nghĩa với "sình"

bùn bùn lầy phù sa đất sét
sình lầy lầy vấy bùn trát bùn lên
khuấy đục lội bùn lội qua bãi sình đất ướt
bùn nhão bùn đất bùn ướt bùn lầy lội
bùn lầy lội đất lầy đất bùn chắn bùn