Từ đồng nghĩa với "sít"

sát bó sát khít
khít khao chặt chặt chẽ cứng nhắc
căng hẹp chật chật cứng
chất chội nhỏ gọn kín eo hẹp
bám chặt vào nén biển lận chật chội
hẹp hòi