Từ đồng nghĩa với "sôi máu"

sôi gan nổi giận tức giận phẫn nộ
bực bội khó chịu giận dữ căm phẫn
điên tiết bức xúc kích động nổi xung
thịnh nộ giận dữ bạo động khó chịu
đau lòng tức tối bực mình cáu gắt