Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sùi sụt"
sụt sùi
bập bẹ
thổn thức
than thở
sủi bọt
nổi tăm
sủi đợ
nổi bọt
rên rỉ
khóc lóc
thổn thức
nức nở
rỉ rả
lầm bầm
lẩm bẩm
kêu ca
than van
rên rỉ
thì thầm
mấp máy